--

bệu rệch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệu rệch

+  

  • Slovenly, slipshod, squalid
    • Hắn ăn mặc bệu rệch quá
      He looked slovenly in his clothes
Lượt xem: 494